|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngó ngà ng
| [ngó ngà ng] | | | Look at, attend to, see to, take care of | | | Không ngó ngà ng gì đến việc giáo dục con cái | | Not to attend to the education of one's children. |
Look at, attend to, see tỠKhông ngó ngà ng gì đến việc giáo dục con cái Not to attend to the education of one's children
|
|
|
|